Andrea Pirlo | Thông tin FO4 chi tiết: Chỉ số, Vị trí & Kỹ năng ẩn | Cập nhật 2025

112
CM
27

Andrea Pirlo

CM 112
Level:
Ngày sinh: 19.5.1979
Đất nước: Italy
Vị trí Tiền đạo
Cân nặng: 67kg
Chiều cao: 177cm
Thể hình Trung bình
Danh tiếng Siêu sao

Kỹ năng đặc biệt - Chỉ số Andrea Pirlo FO4 nổi bật

Cập nhật các chỉ số kỹ năng quan trọng của cầu thủ Andrea Pirlo trong FO4: Tốc độ, sút, chuyền bóng, rê bóng, phòng thủ, thể chất. Giúp bạn xem chỉ số cầu thủ chi tiết để xây dựng đội hình mạnh nhất.

Tốc độ

100

Sút

102

Chuyền bóng

116

Rê bóng

113

Phòng thủ

97

Thể chất

102

Chỉ số chung cầu thủ Andrea Pirlo FO4

Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
91
Lực sút
117
Sút xa
116
Chọn vị trí
102
Vô lê
91
Penalty
112
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
117
Chuyền dài
118
Đá phạt
116
Sút xoáy
117
Rê bóng
114
Giữ bóng
116
Khéo léo
109
Thăng bằng
111
Phản ứng
108
Kèm người
96
Lấy bóng
101
Cắt bóng
106
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
97
Thể lực
116
Quyết đoán
101
Nhảy
87
Bình tĩnh
118
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19

Chỉ số tổng

0

Vị trí cầu thủ Andrea Pirlo FO4

Phân tích vị trí thi đấu hiệu quả nhất của Andrea Pirlo. Cập nhật từ FIFA Online 4 Database giúp bạn tối ưu hóa đội hình.

27
77
80
80
80
81
81
75
80
80
70
70
73
73
75
75
70

Chỉ số ẩn - Bí quyết thành công của Andrea Pirlo

Khám phá những chỉ số ẩn FO4 quyết định phong độ của Andrea Pirlo: Khả năng chịu áp lực, sút đẹp mắt... Thông tin độc quyền chỉ có tại hệ thống tra cứu thông tin cầu thủ của chúng tôi.

Bấm bóng ( AI )
Thánh chuyền bóng
Kiến tạo ( AI )
Sút xa ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xoáy
Qua người ( AI )

Mùa thẻ cầu thủ - Andrea Pirlo

Thống kê trọn bộ các mùa thẻ Andrea Pirlo trong FO. Tra cứu chỉ số cầu thủ FO4 theo từng giai đoạn để lựa chọn phiên bản tốt nhất cho đội của bạn.

Sự nghiệp thi đấu - Lịch sử CLB của Andrea Pirlo

Khám phá hành trình sự nghiệp huyền thoại Andrea Pirlo qua các câu lạc bộ và giải đấu theo thời gian. Cập nhật đầy đủ thông tin cầu thủ trong FIFA Online 4 Database

Năm CLB Cho mượn
2015~2017 New York City FC
2011~2015 Juventus F.C
2001~2001
2001~2011
1999~2000
1998~2001
1996~1998