Johan Cruyff | Thông tin FO4 chi tiết: Chỉ số, Vị trí & Kỹ năng ẩn | Cập nhật 2025

118
CF
31

Johan Cruyff

CF 118
Level:
Ngày sinh: 25.4.1947
Đất nước: Netherlands
Vị trí Tiền đạo
Cân nặng: 71kg
Chiều cao: 180cm
Thể hình Nhỏ
Danh tiếng Huyển thoại

Kỹ năng đặc biệt - Chỉ số Johan Cruyff FO4 nổi bật

Cập nhật các chỉ số kỹ năng quan trọng của cầu thủ Johan Cruyff trong FO4: Tốc độ, sút, chuyền bóng, rê bóng, phòng thủ, thể chất. Giúp bạn xem chỉ số cầu thủ chi tiết để xây dựng đội hình mạnh nhất.

Tốc độ

121

Sút

118

Chuyền bóng

114

Rê bóng

119

Phòng thủ

72

Thể chất

108

Chỉ số chung cầu thủ Johan Cruyff FO4

Tốc độ
121
Tăng tốc
123
Dứt điểm
121
Lực sút
116
Sút xa
118
Chọn vị trí
120
Vô lê
119
Penalty
115
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
111
Chuyền dài
113
Đá phạt
113
Sút xoáy
121
Rê bóng
121
Giữ bóng
119
Khéo léo
120
Thăng bằng
113
Phản ứng
118
Kèm người
69
Lấy bóng
63
Cắt bóng
78
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
105
Thể lực
116
Quyết đoán
108
Nhảy
109
Bình tĩnh
123
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
20
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21

Chỉ số tổng

0

Vị trí cầu thủ Johan Cruyff FO4

Phân tích vị trí thi đấu hiệu quả nhất của Johan Cruyff. Cập nhật từ FIFA Online 4 Database giúp bạn tối ưu hóa đội hình.

28
82
81
79
79
70
78
58
76
76
55
55
56
56
59
59
55

Chỉ số ẩn - Bí quyết thành công của Johan Cruyff

Khám phá những chỉ số ẩn FO4 quyết định phong độ của Johan Cruyff: Khả năng chịu áp lực, sút đẹp mắt... Thông tin độc quyền chỉ có tại hệ thống tra cứu thông tin cầu thủ của chúng tôi.

Qua người ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Sút má ngoài
Kiến tạo ( AI )
Tinh tế
Sút xoáy

Mùa thẻ cầu thủ - Johan Cruyff

Thống kê trọn bộ các mùa thẻ Johan Cruyff trong FO. Tra cứu chỉ số cầu thủ FO4 theo từng giai đoạn để lựa chọn phiên bản tốt nhất cho đội của bạn.

Sự nghiệp thi đấu - Lịch sử CLB của Johan Cruyff

Khám phá hành trình sự nghiệp huyền thoại Johan Cruyff qua các câu lạc bộ và giải đấu theo thời gian. Cập nhật đầy đủ thông tin cầu thủ trong FIFA Online 4 Database

Năm CLB Cho mượn
1983~1984 Feyenoord
1981~1981 Levante UD
1981~1983 Ajax
1980~1981 워싱턴 디플로매츠
1978~1980 로스앤젤레스 아즈텍스
1973~1978 FC Barcelona
1964~1973 Ajax