Roberto Baggio | Thông tin FO4 chi tiết: Chỉ số, Vị trí & Kỹ năng ẩn | Cập nhật 2025

115
CF
29

Roberto Baggio

CF 115 CAM 115
Level:
Ngày sinh: 18.2.1967
Đất nước: Italy
Vị trí Tiền đạo
Cân nặng: 73kg
Chiều cao: 174cm
Thể hình Trung bình
Danh tiếng Huyển thoại

Kỹ năng đặc biệt - Chỉ số Roberto Baggio FO4 nổi bật

Cập nhật các chỉ số kỹ năng quan trọng của cầu thủ Roberto Baggio trong FO4: Tốc độ, sút, chuyền bóng, rê bóng, phòng thủ, thể chất. Giúp bạn xem chỉ số cầu thủ chi tiết để xây dựng đội hình mạnh nhất.

Tốc độ

113

Sút

117

Chuyền bóng

112

Rê bóng

118

Phòng thủ

61

Thể chất

99

Chỉ số chung cầu thủ Roberto Baggio FO4

Tốc độ
111
Tăng tốc
117
Dứt điểm
120
Lực sút
115
Sút xa
113
Chọn vị trí
117
Vô lê
116
Penalty
119
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
109
Chuyền dài
111
Đá phạt
116
Sút xoáy
118
Rê bóng
120
Giữ bóng
116
Khéo léo
119
Thăng bằng
117
Phản ứng
114
Kèm người
59
Lấy bóng
57
Cắt bóng
57
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
99
Thể lực
109
Quyết đoán
91
Nhảy
91
Bình tĩnh
120
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
25

Chỉ số tổng

0

Vị trí cầu thủ Roberto Baggio FO4

Phân tích vị trí thi đấu hiệu quả nhất của Roberto Baggio. Cập nhật từ FIFA Online 4 Database giúp bạn tối ưu hóa đội hình.

32
105
106
106
106
102
106
87
105
105
80
80
83
83
87
87
80

Chỉ số ẩn - Bí quyết thành công của Roberto Baggio

Khám phá những chỉ số ẩn FO4 quyết định phong độ của Roberto Baggio: Khả năng chịu áp lực, sút đẹp mắt... Thông tin độc quyền chỉ có tại hệ thống tra cứu thông tin cầu thủ của chúng tôi.

Sút xoáy
Qua người ( AI )
Đánh đầu mạnh
Kiến tạo ( AI )
Sút xa ( AI )
Tinh tế

Mùa thẻ cầu thủ - Roberto Baggio

Thống kê trọn bộ các mùa thẻ Roberto Baggio trong FO. Tra cứu chỉ số cầu thủ FO4 theo từng giai đoạn để lựa chọn phiên bản tốt nhất cho đội của bạn.

Sự nghiệp thi đấu - Lịch sử CLB của Roberto Baggio

Khám phá hành trình sự nghiệp huyền thoại Roberto Baggio qua các câu lạc bộ và giải đấu theo thời gian. Cập nhật đầy đủ thông tin cầu thủ trong FIFA Online 4 Database

Năm CLB Cho mượn
2000~2004
1998~2000
1997~1998 Bologna
1995~1997
1990~1995 Juventus F.C
1985~1990 Fiorentina
1982~1985 비첸자